Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grever
|
ngoại động từ
bắt đài thọ, bắt chịu
bắt ngân sách đài thọ nhiều
bắt nhân dân chịu thuế nặng