Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
greneur
|
danh từ
(kỹ thuật) thợ tạo mặt nổi hạt (cho tấm da, tấm đá)