Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grenaille
|
danh từ giống cái
hạt (kim loại)
hạt chì
thóc lép (cho gà vịt ăn)