Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grenadin
|
danh từ giống đực
(thực vật học) cẩm chướng lựu
(động vật học) chim sẻ lựu
(bếp núc) lát thịt bê tiêm mỡ