Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gravure
|
danh từ giống cái
sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ
bản khắc, đồ khắc, tranh khắc
tranh, ảnh
sách có tranh ảnh
sự ghi âm (đĩa hát)