Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gravelle
|
danh từ giống cái
cặn rượu nho
(y, cũ) sỏi; bệnh sỏi
sỏi mật