Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gratification
|
danh từ giống cái
tiền thưởng thêm
tiền thưởng thêm cuối năm
(triết học) điều thoả lòng
phản nghĩa Retenue . Déception , frustration