Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gousset
|
danh từ giống đực
túi con (ở lưng quần, để đồng hồ bỏ túi, ở áo gi-lê)
(xây dựng) cánh chống, giá đỡ
(từ cũ; nghĩa cũ) lỗ nách