Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gouacher
|
ngoại động từ
(hội hoạ) tô màu bột
tô màu bột một bức vẽ
bức vẽ tô màu bột