Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
godron
|
danh từ giống đực
trang trí rìa hình trứng (ở chén đĩa bằng bạc.)
(từ cũ; nghĩa cũ) nếp bồng tròn (ở cổ áo.)