Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glisseur
|
danh từ
người trượt băng
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) bộ trượt
(toán học) vectơ trượt