Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glaçage
|
danh từ giống đực
sự làm láng (vải, giấy, ảnh.)
sự tráng mặt (bánh ngọt.)