Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
givrer
|
ngoại động từ
phủ giá
cây phủ đầy giá
phủ (đầy) phấn
vani quả phủ đầy phấn
phủ đầy thuỷ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một chất trắng như giá)
rắc muối lên mặt