Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
girandole
|
danh từ giống cái
cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn
chùm tia nước; chùm pháo hoa
hoa tai mặt ngọc chùm
chùm hoa (ở một số cây)