Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gigotement
|
danh từ giống đực
(thân mật) sự động đậy mạnh chân; sự ngọ ngoạy chân tay