Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gigogne
|
danh từ giống cái
(thân mật) bà mẹ nhiều con
tính từ
đồ gỗ lồng được vào nhau