Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gifler
|
ngoại động từ
tát
tát một đứa trẻ
quất mạnh vào, đập mạnh vào
mưa quất mạnh vào mặt
(nghĩa bóng) làm nhục, sỉ nhục