Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
germanique
|
tính từ
(thuộc) Giéc-ma-ni; (thuộc) Đức
tiếng Đức
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Giéc-ma-ni
(nước) Đức
Tây Đức (cộng hoà liên bang Đức)
Đông Đức
danh từ
người Đức