Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gentilité
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) các dân tộc ngoại đạo (đối với đạo Cơ Đốc)
phản nghĩa Chrétienté