Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gazer
|
ngoại động từ
(văn học) che giấu, nguỵ trang
che giấu ý kiến của mình
(từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt
hơ lửa (sợi, vải, cho hết xơ)
thả hơi ngạt
nội động từ (thân mật)
đi hết tốc độ
tiến hành tốt
công việc tiến hành tốt