Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaufreur
|
danh từ
(kỹ thuật) thợ in hình nổi
danh từ giống cái
(kỹ thuật) máy in hình nổi