Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaufrer
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) in hình nổi (lên da, lên tấm kim loại.)
(ngành dệt) tạo nếp gợn (trên vải)