Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaucherie
|
danh từ giống cái
sự vụng về, sự lóng cóng
sự lóng cóng trong giải thích
cử chỉ vụng về, cử chỉ lóng cóng; việc vụng về
phản nghĩa Adresse , dextérité ; aisance , grâce