Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
garderie
|
danh từ giống cái
khu rừng (do một nhân viên lâm nghiệp trông coi)
nhà trẻ