Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
garde-voie
|
danh từ giống đực
(đường sắt) nhân viên canh đường; lính gác đường