Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
garçonnier
|
tính từ
như con trai
cô gái (có) cung cách như con trai
danh từ giống cái
phòng (nhỏ cho) một người