Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gainerie
|
danh từ giống cái
xưởng làm bao, xưởng làm hộp
nghề làm bao, nghề làm hộp; nghề bán bao, nghề bán hộp
xem gaine