Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
géminé
|
tính từ
xếp cặp, cặp đôi
cột cặp đôi
(ngôn ngữ học) lặp
phụ âm lặp
lớp ghép