Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fumigateur
|
danh từ giống đực
(y học) cái để xông
(nông nghiệp) máy phun hơi (trừ sâu)