Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fruiterie
|
danh từ giống cái
chỗ cất giữ quả
cửa hàng rau quả; nghề bán rau quả