Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fronteau
|
danh từ giống đực
như frontail
khăn (nữ tu sĩ); đồ trang sức trán (của phụ nữ)
(kiến trúc) trán cửa