Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
froncer
|
ngoại động từ
cau lại, chau lại; chúm lại
cau (chau) mày
chúm môi
khâu nhíu lại
phản nghĩa Défroncer .