Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fromagerie
|
danh từ giống cái
nơi sản xuất pho mát; nơi bán pho mát
công nghiệp pho mát
nghề buôn pho mát