Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fromager
|
tính từ
xem fromage 1
công nghiệp pho mát
danh từ giống đực
(thực vật học) cây gòn
người làm hoặc bán pho mát