Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
friper
|
ngoại động từ
làm nhàu, làm nhăn nheo
làm nhàu cái áo dài
mí mắt nhăn nheo
nuốt ừng ực (người háu ăn)
ăn cắp