Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frétiller
|
nội động từ
quẫy, ve vẩy
cá quẫy
chó ve vẩy đuôi
nhí nhảnh, rối rít
vui rối rít
nó sốt ruột muốn nói
nó sốt ruột muốn đi