Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fournier
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ lò bánh
(động vật học) chim tổ lò