Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fouilleur
|
danh từ giống đực
người lục lọi, người tìm tòi; người hay lục lọi, người hay tìm tòi
người hay tìm tòi sách
(săn bắn) lợn rừng