Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
formateur
|
tính từ
thành tạo; sáng tạo
ảnh hưởng thành tạo
trí thông minh sáng tạo
(ngôn ngữ học) thành tố
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo
phản nghĩa Destructeur ; déformateur .