Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fondant
|
tính từ
tan ra
nước đá tan ra
dễ tan trong miệng
lê dễ tan trong miệng
danh từ giống đực
( số nhiều) kẹo tan
(kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
(thú y học) cao tan