Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
foncement
|
danh từ giống đực
sự đào sâu (giếng...)
sự lót đáy (khuôn làm bánh)