Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flotteur
|
danh từ giống đực
phao
phao câu
(kỹ thuật) phao ở bộ chế hoà khí