Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fleurée
|
danh từ giống cái
bọt chàm (nổi trên mặt các chậu nước chàm nhuộm)