Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flambé
|
tính từ
hơ lửa; rưới rượu đốt
kim hơ lửa
chuối rưới rượu đốt
(thân mật) hỏng, đi đứt