Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flageller
|
ngoại động từ
đánh roi
(nghĩa bóng) đả kích, lên án
đả kích thói đạo đức giả