Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
flagellation
|
danh từ giống cái
sự đánh roi; sự tự đánh roi
bức tranh chúa Giê Su bị đánh roi
sự gõ ngón tay xoa bóp