Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fièvre
|
danh từ giống cái
sốt
bị sốt
hạ sốt
(thú y học) sốt lở mồm long móng
cơn sốt dữ dội
sốt rét
(nghĩa bóng) cơn sốt chính trị
thành phố đang lên cơn sốt
(nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự hăng hái
thảo luận hăng hái
sự say mê
sự say mê viết lách