Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fixiste
|
tính từ
xem fixisme
danh từ
(sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định