Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fiançailles
|
danh từ giống cái số nhiều
lễ đính hôn
thời gian chưa cưới (từ khi đính hôn đến khi cưới)