Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
feuilleter
|
ngoại động từ
lật qua, giở qua; liếc qua
lật qua các tờ sách
liếc qua cuốn tiểu thuyết (không đọc kỹ)
nhào (bột) cho phân thành từng lớp